Có 2 kết quả:

駐華 zhù huá ㄓㄨˋ ㄏㄨㄚˊ驻华 zhù huá ㄓㄨˋ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stationed in China
(2) located in China

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stationed in China
(2) located in China

Bình luận 0